Có 1 kết quả:
tiān huā ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh đậu mùa
Từ điển Trung-Anh
(1) smallpox
(2) ceiling
(3) stamen of corn
(4) (old) snow
(5) (dialect) sesame oil
(2) ceiling
(3) stamen of corn
(4) (old) snow
(5) (dialect) sesame oil
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0