Có 1 kết quả:

tiān huā ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ

1/1

tiān huā ㄊㄧㄢ ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh đậu mùa

Từ điển Trung-Anh

(1) smallpox
(2) ceiling
(3) stamen of corn
(4) (old) snow
(5) (dialect) sesame oil