Có 1 kết quả:

tiān yī wú fèng ㄊㄧㄢ ㄧ ㄨˊ ㄈㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. seamless heavenly clothes (idiom)
(2) fig. flawless

Bình luận 0