Có 1 kết quả:

tiān fù ㄊㄧㄢ ㄈㄨˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thiên phú, trời cho, bẩm sinh

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) innate skill

Bình luận 0