Có 1 kết quả:
tiān zào dì shè ㄊㄧㄢ ㄗㄠˋ ㄉㄧˋ ㄕㄜˋ
tiān zào dì shè ㄊㄧㄢ ㄗㄠˋ ㄉㄧˋ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. made by Heaven and arranged by Earth(idiom)
(2) ideal
(3) perfect
(4) (of a match) made in heaven
(5) to be made for one another
(2) ideal
(3) perfect
(4) (of a match) made in heaven
(5) to be made for one another
Bình luận 0