Có 1 kết quả:
tiān dào chóu qín ㄊㄧㄢ ㄉㄠˋ ㄔㄡˊ ㄑㄧㄣˊ
tiān dào chóu qín ㄊㄧㄢ ㄉㄠˋ ㄔㄡˊ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Heaven rewards the diligent. (idiom)
Bình luận 0
tiān dào chóu qín ㄊㄧㄢ ㄉㄠˋ ㄔㄡˊ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0