Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tiān biān
ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢ
1
/1
天邊
tiān biān
ㄊㄧㄢ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) horizon
(2) ends of the earth
(3) remotest places
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bốc toán tử (Tiền độ nguyệt viên thì) - 卜算子(前度月圓時)
(
Thái Thân
)
•
Cảm đề “Hoàng ca” thi phẩm - 感題黃歌詩品
(
Vũ Hoàng Chương
)
•
Chinh phụ biệt - 征婦別
(
Quách Ngọc
)
•
Du Thục hồi giản hữu nhân - 遊蜀回簡友人
(
Lý Tần
)
•
Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Giang thành mai hoa dẫn - Độc toạ - 江城梅花引-獨坐
(
Lý Văn Phức
)
•
Ngũ canh chuyển - Duyên danh lợi kỳ 2 - 五更轉-緣名利其二
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Tư gia tướng sĩ” - 奉和御製思家將士
(
Vũ Dương
)
•
Tống Tiết đại phó An Lục - 送薛大赴安陸
(
Vương Xương Linh
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Lương Ý Nương
)