Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān mén
ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ
1
/1
天門
Tiān mén
ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tianmen sub-prefecture level city in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Án Thao Giang lộ - 按洮江路
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đăng Thái Bạch lâu - 登太白樓
(
Vương Thế Trinh
)
•
Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 1 - 和友人煙霞寓興其一
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Hoành giang từ kỳ 4 - 橫江詞其四
(
Lý Bạch
)
•
Loạn thời - 亂時
(
Đặng Trần Côn
)
•
Long Trì thiên - 龍池篇
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Ngũ vân xí chiêm - 五雲企瞻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Tỉnh - 井
(
Nguyễn Thiên Túng
)
•
Tuyên Chính điện thoái triều vãn xuất tả dịch - 宣政殿退朝晚出左掖
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0