Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tiān mén
ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ
1
/1
天門
Tiān mén
ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tianmen sub-prefecture level city in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cụ phong hậu cảnh sắc - 颶風後景色
(
Đoàn Nguyễn Tuấn
)
•
Hoa sơn nữ - 華山女
(
Hàn Dũ
)
•
Hoài xuân thập vịnh kỳ 09 - 懷春十詠其九
(
Đoàn Thị Điểm
)
•
Hồng Châu kiểm chính dĩ dư vận tác thuật hoài thi, kiến phục dụng kỳ vận dĩ tặng kỳ 2 - 洪州檢正以余韻作術懷詩,見復用其韻以贈其二
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Loạn thời - 亂時
(
Đặng Trần Côn
)
•
Ngũ vân xí chiêm - 五雲企瞻
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Phụng hoạ ngự triều bái khánh lưỡng tôn cung ứng chế - 奉和御朝拜慶兩尊宮應制
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Tế Táo từ - 祭灶詞
(
Phạm Thành Đại
)
•
Tuyên Chính điện thoái triều vãn xuất tả dịch - 宣政殿退朝晚出左掖
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng Thiên Môn sơn - 望天門山
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0