Có 1 kết quả:
tiān mén dōng kē ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄥ ㄎㄜ
tiān mén dōng kē ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄥ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Asparagaceae, family of flowering plants which includes asparagus
Bình luận 0
tiān mén dōng kē ㄊㄧㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄥ ㄎㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0