Có 1 kết quả:
tiān xiāng guó sè ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ
tiān xiāng guó sè ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
divine fragrance, national grace (idiom); an outstanding beauty
Bình luận 0
tiān xiāng guó sè ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0