Có 1 kết quả:

tiān jīng shí pò ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄥ ㄕˊ ㄆㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 石破天驚|石破天惊[shi2 po4 tian1 jing1]