Có 1 kết quả:

tiān gāo qì shuǎng ㄊㄧㄢ ㄍㄠ ㄑㄧˋ ㄕㄨㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 秋高氣爽|秋高气爽[qiu1 gao1 qi4 shuang3]

Bình luận 0