Có 1 kết quả:
Tài shàng huáng ㄊㄞˋ ㄕㄤˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Taishang Huang
(2) Retired Emperor
(3) father of the reigning emperor
(4) fig. puppet master
(2) Retired Emperor
(3) father of the reigning emperor
(4) fig. puppet master
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0