Có 1 kết quả:
Tài pú sì ㄊㄞˋ ㄆㄨˊ ㄙˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Court of imperial stud, office originally charged with horse breeding
(2) Taibus banner in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟[Xi1 lin2 guo1 le4 meng2], Inner Mongolia
(2) Taibus banner in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟[Xi1 lin2 guo1 le4 meng2], Inner Mongolia
Bình luận 0