Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tài shǐ gōng
ㄊㄞˋ ㄕˇ ㄍㄨㄥ
1
/1
太史公
Tài shǐ gōng
ㄊㄞˋ ㄕˇ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Grand Scribe, the title by which Sima Qian 司馬遷|司马迁[Si1 ma3 Qian1] refers to himself in Records of the Historian 史記|史记[Shi3 ji4]