Có 2 kết quả:
tài tài ㄊㄞˋ ㄊㄞˋ • tài tai ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bà (tiếng gọi đàn bà đã có chồng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) married woman
(2) Mrs.
(3) Madam
(4) wife
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) Mrs.
(3) Madam
(4) wife
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Bình luận 0