Có 2 kết quả:

tài tài ㄊㄞˋ ㄊㄞˋtài tai ㄊㄞˋ

1/2

tài tài ㄊㄞˋ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bà (tiếng gọi đàn bà đã có chồng)

tài tai ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) married woman
(2) Mrs.
(3) Madam
(4) wife
(5) CL:個|个[ge4],位[wei4]