Có 1 kết quả:
tài fū rén ㄊㄞˋ ㄈㄨ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) dowager
(2) old lady (title for the mother of a noble or an official)
(2) old lady (title for the mother of a noble or an official)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0