Có 1 kết quả:
Tài zōng ㄊㄞˋ ㄗㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) posthumous name given to second emperor of a dynasty
(2) King Taejong of Joseon Korea (1367-1422), reigned 1400-1418
(2) King Taejong of Joseon Korea (1367-1422), reigned 1400-1418
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0