Có 2 kết quả:
Tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ • tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
place name
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thái bình, hoà bình
Từ điển Trung-Anh
peace and security
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh