Có 2 kết quả:

Tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊtài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ

1/2

Tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place name

tài píng ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thái bình, hoà bình

Từ điển Trung-Anh

peace and security