Có 1 kết quả:

Tài jí tú ㄊㄞˋ ㄐㄧˊ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) diagram of cosmological scheme
(2) Yin-Yang symbol
(3) ☯

Bình luận 0