Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Tài suì
ㄊㄞˋ ㄙㄨㄟˋ
1
/1
太歲
Tài suì
ㄊㄞˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tai Sui, God of the year
(2) archaic name for the planet Jupiter
木
星
[Mu4 xing1]
(3) nickname for sb who is the most powerful in an area
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ngũ cầm ngôn - Đề hồ lô - 五禽言-提壺盧
(
Chu Tử Chi
)
•
Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一
(
Tô Thức
)
Bình luận
0