Có 1 kết quả:
Tài suì ㄊㄞˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tai Sui, God of the year
(2) archaic name for the planet Jupiter 木星[Mu4 xing1]
(3) nickname for sb who is the most powerful in an area
(2) archaic name for the planet Jupiter 木星[Mu4 xing1]
(3) nickname for sb who is the most powerful in an area
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0