Có 1 kết quả:

Tài suì ㄊㄞˋ ㄙㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Tai Sui, God of the year
(2) archaic name for the planet Jupiter 木星[Mu4 xing1]
(3) nickname for sb who is the most powerful in an area

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0