Có 1 kết quả:

tài yé ㄊㄞˋ ㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (respectful for) one's grandfather
(2) sb's father
(3) older people
(4) the head of the house (used by servants)
(5) a district magistrate

Bình luận 0