Có 2 kết quả:
Tài xū ㄊㄞˋ ㄒㄩ • tài xū ㄊㄞˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taixu (famed Buddhist monk, 1890-1947)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great emptiness
(2) the void
(3) heaven
(4) the skies
(5) universe
(6) cosmos
(7) original essence of the cosmos
(2) the void
(3) heaven
(4) the skies
(5) universe
(6) cosmos
(7) original essence of the cosmos
Bình luận 0