Có 1 kết quả:
tài yáng huó dòng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
tài yáng huó dòng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunspot activity
(2) solar variation
(2) solar variation
Bình luận 0
tài yáng huó dòng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0