Có 1 kết quả:

tài yáng néng diàn chí ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄋㄥˊ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

solar cell

Bình luận 0