Có 1 kết quả:

tài yáng shén jīng cóng ㄊㄞˋ ㄧㄤˊ ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄘㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

solar plexus chakra

Bình luận 0