Có 1 kết quả:
Tài lǔ gé ㄊㄞˋ ㄌㄨˇ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Taroko gorge national park in Hualien county 花蓮縣|花莲县[Hua1 lian2 xian4], Taiwan
(2) Taroko ethnic group Taiwan
(2) Taroko ethnic group Taiwan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0