Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fū ren
ㄈㄨ
1
/1
夫人
fū ren
ㄈㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady
(2) madam
(3) Mrs.
(4) CL:位[wei4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồ Đông tự hoài cổ - 蒲東寺懷古
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Đan thanh dẫn, tặng Tào Bá tướng quân - 丹青引贈曹霸將軍
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang lâu tịch vọng - 江樓夕望
(
Thôi Thực
)
•
Hoa Nhị phu nhân cố trạch kỳ 1 - 花蕊夫人故宅其一
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄
(
Đỗ Phủ
)
•
Lan Đình tập tự - 蘭亭集序
(
Vương Hy Chi
)
•
Nha thoái - 衙退
(
Trần Bích San
)
•
Nhàn tình phú - 閑情賦
(
Đào Tiềm
)
•
Thạch phu nhân - 石夫人
(
Tát Đô Lạt
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0