Có 1 kết quả:
fū fù ㄈㄨ ㄈㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng
Từ điển Trung-Anh
(1) a (married) couple
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
(2) husband and wife
(3) CL:對|对[dui4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0