Có 1 kết quả:

fū zǐ ㄈㄨ ㄗˇ

1/1

fū zǐ ㄈㄨ ㄗˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Master
(2) (old form of address for teachers, scholars)
(3) pedant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0