Có 1 kết quả:
fū zǐ ㄈㄨ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Master
(2) (old form of address for teachers, scholars)
(3) pedant
(2) (old form of address for teachers, scholars)
(3) pedant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0