Có 1 kết quả:
Fū zǐ zì dào ㄈㄨ ㄗˇ ㄗˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) appearing to be praising others while actually praising yourself
(2) one's criticism of others exposes one's own faults
(2) one's criticism of others exposes one's own faults
Bình luận 0