Có 1 kết quả:

yāng ㄧㄤ
Âm Pinyin: yāng ㄧㄤ
Tổng nét: 5
Bộ: dà 大 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: LBK (中月大)
Unicode: U+592E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ương
Âm Nôm: ương
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng1

Tự hình 5

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

yāng ㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ở giữa, trung tâm
2. dừng, ngớt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ở giữa, trong. ◎Như: “trung ương” 中央 ở giữa. ◇Thi Kinh 詩經: “Tố du tòng chi, Uyển tại thủy trung ương” 遡游從之, 宛在水中央 (Tần phong 秦風, Kiêm gia 蒹葭) Đi xuôi theo dòng, Dường như (thấy người) ở giữa trong nước.
2. (Tính) Nửa. ◎Như: “dạ vị ương” 夜未央 đêm chưa quá nửa. ◇Tào Phi 曹丕: “Tinh Hán tây lưu dạ vị ương” 星漢西流夜未央 (Yên ca hành 燕歌行) Giải ngân hà trôi về tây, đêm chưa quá nửa.
3. (Động) Cầu cạnh, thỉnh cầu. ◎Như: “ương nhân tác bảo” 央人作保 cầu cạnh người bảo trợ. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Lão thân dã tiền nhật ương nhân khán lai, thuyết đạo minh nhật thị cá hoàng đạo hảo nhật” 老身也前日央人看來, 說道明日是個黃道好日 (Đệ nhị thập tứ hồi) Hôm trước già này cũng nhờ người xem (lịch), nói mai là ngày hoàng đạo ngày tốt.

Từ điển Thiều Chửu

① Ở giữa.
② Nửa, như dạ vị ương 夜未央 đêm chưa quá nửa đêm.
③ Cầu cạnh, như ương nhân tác bảo 央人作保 cầu cạnh người làm bầu chủ.
④ Ương ương 央央 rờ rỡ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giữa, trung tâm: 在河中央 Ở giữa sông;
② Yêu cầu, cầu cạnh, cầu xin: 央人作保 Cầu xin người bảo trợ. 【央求】 ương cầu [yangqiú] Yêu cầu, cầu xin, van xin: 央求寬恕 Xin tha thứ cho;
③ (văn) Hết: 夜未央 Đêm chưa hết, đêm chưa tàn;
④【央央】ương ương [yangyang] (văn) Rờ rỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ở giữa. Chính giữa. Td: Trung ương — Cầu mong. Cầu xin. Td: Ương cầu.

Từ điển Trung-Anh

(1) center
(2) end
(3) to beg
(4) to plead

Từ ghép 92

cháng lè wèi yāng 長樂未央cháng lè wèi yāng 长乐未央Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鮮中央通訊社Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鮮中央新聞社Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鲜中央新闻社dǎng zhōng yāng 党中央dǎng zhōng yāng 黨中央Jiā yāng 加央Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 欧洲中央银行Ōū zhōu Zhōng yāng Yín háng 歐洲中央銀行Wèi yāng 未央Wèi yāng Qū 未央区Wèi yāng Qū 未央區yāng gao 央告yāng háng 央行yāng jí 央及yāng qiú 央求yāng tuō 央托yāng tuō 央託yāng zhōng 央中zhèn yāng 震央Zhōng Gòng Zhōng yāng 中共中央Zhōng Gòng Zhōng yāng Bàn gōng tīng 中共中央办公厅Zhōng Gòng Zhōng yāng Bàn gōng tīng 中共中央辦公廳Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央纪律检查委员会zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央紀委監察部zhōng gòng zhōng yāng jì wěi jiān chá bù 中共中央纪委监察部Zhōng gòng Zhōng yāng Xuān chuán bù 中共中央宣传部Zhōng gòng Zhōng yāng Xuān chuán bù 中共中央宣傳部Zhōng Gòng Zhōng yāng Zǔ zhī bù 中共中央組織部Zhōng Gòng Zhōng yāng Zǔ zhī bù 中共中央组织部Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中国共产党中央委员会Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì 中國共產黨中央委員會Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中国共产党中央委员会宣传部Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù 中國共產黨中央委員會宣傳部Zhōng guó Zhōng yāng Diàn shì tái 中国中央电视台Zhōng guó Zhōng yāng Diàn shì tái 中國中央電視台zhōng yāng 中央zhōng yāng āo 中央凹Zhōng yāng bāng 中央邦Zhōng yāng Cái jīng Dà xué 中央財經大學Zhōng yāng Cái jīng Dà xué 中央财经大学zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央处理机zhōng yāng chǔ lǐ jī 中央處理機Zhōng yāng Diàn shì tái 中央电视台Zhōng yāng Diàn shì tái 中央電視台zhōng yāng fēn chē dài 中央分車帶zhōng yāng fēn chē dài 中央分车带Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央广播电台Zhōng yāng guǎng bō diàn tái 中央廣播電臺zhōng yāng hǎi lǐng 中央海岭zhōng yāng hǎi lǐng 中央海嶺zhōng yāng huì jīn 中央匯金zhōng yāng huì jīn 中央汇金zhōng yāng jí quán 中央集权zhōng yāng jí quán 中央集權Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央军事委员会Zhōng yāng Jūn shì Wěi yuán huì 中央軍事委員會zhōng yāng jūn wěi 中央军委zhōng yāng jūn wěi 中央軍委Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大学Zhōng yāng Mín zú Dà xué 中央民族大學Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情報局Zhōng yāng Qíng bào jú 中央情报局zhōng yāng quán huì 中央全会zhōng yāng quán huì 中央全會Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府駐香港特別行政區聯絡辦公室Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室Zhōng yāng Rì bào 中央日報Zhōng yāng Rì bào 中央日报Zhōng yāng shè 中央社Zhōng yāng shěng 中央省Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委员会Zhōng yāng Wěi yuán huì 中央委員會Zhōng yāng Xì jù Xué yuàn 中央戏剧学院Zhōng yāng Xì jù Xué yuàn 中央戲劇學院Zhōng yāng Xuān chuán bù 中央宣传部Zhōng yāng Xuān chuán bù 中央宣傳部Zhōng yāng Yán jiū yuàn 中央研究院Zhōng yāng Yīn yuè Xué yuàn 中央音乐学院Zhōng yāng Yīn yuè Xué yuàn 中央音樂學院Zhōng yāng Yín háng 中央銀行Zhōng yāng Yín háng 中央银行zhōng yāng zhèng fǔ 中央政府zhōng yāng zhí xiá shì 中央直轄市zhōng yāng zhí xiá shì 中央直辖市Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央執行委員會Zhōng yāng Zhí xíng Wěi yuán huì 中央执行委员会zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央專制集權