Có 1 kết quả:

yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ

1/1

yāng jí ㄧㄤ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to ask
(2) to plead
(3) to beg
(4) to involve

Bình luận 0