Có 1 kết quả:
shī ㄕ
Tổng nét: 5
Bộ: dà 大 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰丿夫
Nét bút: ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: HQO (竹手人)
Unicode: U+5931
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thất
Âm Nôm: thắt, thất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), う.せる (u.seru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat1
Âm Nôm: thắt, thất
Âm Nhật (onyomi): シツ (shitsu)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), う.せる (u.seru)
Âm Hàn: 실
Âm Quảng Đông: sat1
Tự hình 4
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Mậu Thìn lạp nguyệt hối nhật tảo khởi hàn tác - 戊辰臘月悔日早起寒作 (Nguyễn Văn Siêu)
• Phục sầu kỳ 04 - 復愁其四 (Đỗ Phủ)
• Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thiếp bạc mệnh - 妾薄命 (Hồ Tằng)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章) (Cao Ngạc)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
• Phục sầu kỳ 04 - 復愁其四 (Đỗ Phủ)
• Thán đình tiền cam cúc hoa - 嘆庭前甘菊花 (Đỗ Phủ)
• Thiên thu giám phú - 千秋鑑賦 (Phạm Tông Mại)
• Thiếp bạc mệnh - 妾薄命 (Hồ Tằng)
• Thôn ẩm kỳ lân khúc - 村飲示鄰曲 (Lục Du)
• Trí Lâm Đại Ngọc phú (tứ chương) - 致林黛玉賦(四章) (Cao Ngạc)
• Trường hận ca - 長恨歌 (Vương Kiều Loan)
• Tu Tây phương thập nhị thời - 修西方十二時 (Thiện Đạo đại sư)
• Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古 (Trương Lỗi)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lỡ, sai lầm
2. mất
2. mất
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mất. ◎Như: “di thất” 遺失 bỏ mất, “thất nhi phục đắc” 失而復得 mất rồi mà lấy lại được, “thất hồn lạc phách” 失魂落魄 hết hồn hết vía, “tam sao thất bản” 三抄失本 ba lần chép lại thì đã làm mất hết cả gốc, ý nói mỗi lần chép lại là mỗi lần sai đi.
2. (Động) Làm sai, làm trái. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công thiết vật thất tín” 公切勿失信 (Đệ thập nhất hồi) Xin ông chớ sai hẹn.
3. (Động) Lạc. ◎Như: “mê thất phương hướng” 迷失方向 lạc hướng.
4. (Động) Để lỡ, bỏ qua. ◎Như: “thác thất lương ki” 錯失良機 để lỡ cơ hội tốt, “ki bất khả thất” 機不可失 cơ hội không thể bỏ qua (cơ hội nghìn năm một thuở).
5. (Danh) Lầm lỗi, sơ hở. ◎Như: “quá thất” 過失 sai lầm, “trí giả thiên lự tất hữu nhất thất” 智者千慮必有一失 người trí suy nghĩ chu đáo mà vẫn khó tránh khỏi sai sót.
6. § Có khi dùng như chữ “dật” 佚.
2. (Động) Làm sai, làm trái. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Công thiết vật thất tín” 公切勿失信 (Đệ thập nhất hồi) Xin ông chớ sai hẹn.
3. (Động) Lạc. ◎Như: “mê thất phương hướng” 迷失方向 lạc hướng.
4. (Động) Để lỡ, bỏ qua. ◎Như: “thác thất lương ki” 錯失良機 để lỡ cơ hội tốt, “ki bất khả thất” 機不可失 cơ hội không thể bỏ qua (cơ hội nghìn năm một thuở).
5. (Danh) Lầm lỗi, sơ hở. ◎Như: “quá thất” 過失 sai lầm, “trí giả thiên lự tất hữu nhất thất” 智者千慮必有一失 người trí suy nghĩ chu đáo mà vẫn khó tránh khỏi sai sót.
6. § Có khi dùng như chữ “dật” 佚.
Từ điển Thiều Chửu
① Mất.
② Lỗi.
③ Bỏ qua.
④ Có khi dùng như chữ dật 佚.
② Lỗi.
③ Bỏ qua.
④ Có khi dùng như chữ dật 佚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mất: 遺失 Đánh mất, sót mất; 失物拾領 Nhận của đánh mất; 坐失良機 Để mất dịp tốt;
② (Ngr) Sai lầm, làm trái ngược: 失信 Không giữ lời hứa, thất tín; 失約 Sai hẹn, lỡ hẹn;
③ Lạc: 失群之鳥 Chim lạc đàn; 迷失方向 Lạc hướng, mất phương hướng;
④ Không cẩn thận, lỡ, nhỡ: 失足 Lỡ bước, trượt chân; 失言 Lỡ lời;
⑤ Không đạt mục đích, thua thiệt: 失意 Bất đắc ý, thất ý, chán nản; 失望 Thất vọng, chán nản;
⑥ Sai lầm, lầm lẫn, sơ hở: 千慮一失 Suy nghĩ chu đáo thế mà vẫn có chỗ sơ hở;
⑦ Dáng bộ thất thường: 失聲痛哭 Khóc không ra tiếng (nức nở); 失色 Thất sắc, tái mặt;
⑧ (văn) Như 佚 (bộ 亻).
② (Ngr) Sai lầm, làm trái ngược: 失信 Không giữ lời hứa, thất tín; 失約 Sai hẹn, lỡ hẹn;
③ Lạc: 失群之鳥 Chim lạc đàn; 迷失方向 Lạc hướng, mất phương hướng;
④ Không cẩn thận, lỡ, nhỡ: 失足 Lỡ bước, trượt chân; 失言 Lỡ lời;
⑤ Không đạt mục đích, thua thiệt: 失意 Bất đắc ý, thất ý, chán nản; 失望 Thất vọng, chán nản;
⑥ Sai lầm, lầm lẫn, sơ hở: 千慮一失 Suy nghĩ chu đáo thế mà vẫn có chỗ sơ hở;
⑦ Dáng bộ thất thường: 失聲痛哭 Khóc không ra tiếng (nức nở); 失色 Thất sắc, tái mặt;
⑧ (văn) Như 佚 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mất đi. Td: Tổn thất — Thua ( trái với được ). Td: Thất trận — Lầm lỗi. Sai quấy.
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) to miss
(3) to fail
(2) to miss
(3) to fail
Từ ghép 364
āi shī 哀失 • àn rán shī sè 黯然失色 • bǎi wú yī shī 百无一失 • bǎi wú yī shī 百無一失 • bàn shī yè 半失业 • bàn shī yè 半失業 • bào shī 報失 • bào shī 报失 • běi sǒu shī mǎ 北叟失馬 • běi sǒu shī mǎ 北叟失马 • biǎo dá shī yǔ zhèng 表达失语症 • biǎo dá shī yǔ zhèng 表達失語症 • bù shī shí jī 不失时机 • bù shī shí jī 不失時機 • bù shī wéi 不失为 • bù shī wéi 不失為 • cǎi shī jiǎo 踩失脚 • cǎi shī jiǎo 踩失腳 • cāng huáng shī cuò 仓皇失措 • cāng huáng shī cuò 倉皇失措 • chā shī 差失 • chā zhī háo lí , shī zhī qiān lǐ 差之毫厘,失之千里 • chā zhī háo lí , shī zhī qiān lǐ 差之毫釐,失之千里 • chè dǐ shī bài 彻底失败 • chè dǐ shī bài 徹底失敗 • chéng bài dé shī 成敗得失 • chéng bài dé shī 成败得失 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城門失火,殃及池魚 • chéng mén shī huǒ , yāng jí chí yú 城门失火,殃及池鱼 • chóu chàng ruò shī 惆怅若失 • chóu chàng ruò shī 惆悵若失 • cuò shī 錯失 • cuò shī 错失 • dà jīng shī sè 大惊失色 • dà jīng shī sè 大驚失色 • dà shī suǒ wàng 大失所望 • dān fāng guò shī pèng zhuàng 单方过失碰撞 • dān fāng guò shī pèng zhuàng 單方過失碰撞 • dé bù cháng shī 得不偿失 • dé bù cháng shī 得不償失 • dé dào duō zhù , shī dào guǎ zhù 得道多助,失道寡助 • dé ér fù shī 得而复失 • dé ér fù shī 得而復失 • dé shī 得失 • diū shī 丟失 • diū shī 丢失 • fēi jī shī shì 飛機失事 • fēi jī shī shì 飞机失事 • gù cǐ shī bǐ 顧此失彼 • gù cǐ shī bǐ 顾此失彼 • guà shī 挂失 • guà shī 掛失 • guò shī 过失 • guò shī 過失 • guò shī shā rén 过失杀人 • guò shī shā rén 過失殺人 • guò shī zhì sǐ zuì 过失致死罪 • guò shī zhì sǐ zuì 過失致死罪 • hào shī 耗失 • huàn dé huàn shī 患得患失 • hùn hé shī yǔ zhèng 混合失語症 • hùn hé shī yǔ zhèng 混合失语症 • jī bù kě shī 机不可失 • jī bù kě shī 機不可失 • jī bù kě shī , shī bù zài lái 机不可失,失不再来 • jī bù kě shī , shī bù zài lái 機不可失,失不再來 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 机不可失,时不再来 • jī bù kě shī , shí bù zài lái 機不可失,時不再來 • jiāo bì shī zhī 交臂失之 • jìn tuì shī jù 进退失据 • jìn tuì shī jù 進退失據 • jìn xíng xìng shī yǔ 进行性失语 • jìn xíng xìng shī yǔ 進行性失語 • jīng huāng shī cuò 惊慌失措 • jīng huāng shī cuò 驚慌失措 • jīng huāng shī sè 惊慌失色 • jīng huāng shī sè 驚慌失色 • jīng huáng shī cuò 惊惶失措 • jīng huáng shī cuò 驚惶失措 • liú lí shī suǒ 流离失所 • liú lí shī suǒ 流離失所 • liú shī 流失 • mǎ shī qián tí 馬失前蹄 • mǎ shī qián tí 马失前蹄 • máng rán shī cuò 茫然失措 • máng zhōng yǒu shī 忙中有失 • mào mào shī shī 冒冒失失 • mí shī 迷失 • miè shī 滅失 • miè shī 灭失 • nián jiǔ shī xiū 年久失修 • pí céng xià shī yǔ zhèng 皮层下失语症 • pí céng xià shī yǔ zhèng 皮層下失語症 • qiān lǜ yī shī 千慮一失 • qiān lǜ yī shī 千虑一失 • quē shī 缺失 • rén cái liú shī 人才流失 • rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,馬有失蹄 • rén yǒu shī shǒu , mǎ yǒu shī tí 人有失手,马有失蹄 • rèn zhī shī tiáo 認知失調 • rèn zhī shī tiáo 认知失调 • róng yán shī sè 容顏失色 • róng yán shī sè 容颜失色 • rú yǒu suǒ shī 如有所失 • ruò yǒu suǒ shī 若有所失 • sài wēng shī mǎ 塞翁失馬 • sài wēng shī mǎ 塞翁失马 • sài wēng shī mǎ ān zhī fēi fú 塞翁失馬安知非福 • sài wēng shī mǎ ān zhī fēi fú 塞翁失马安知非福 • sài wēng shī mǎ yān zhī fēi fú 塞翁失馬焉知非福 • sài wēng shī mǎ yān zhī fēi fú 塞翁失马焉知非福 • sàn shī 散失 • sàng hún shī pò 丧魂失魄 • sàng hún shī pò 喪魂失魄 • sàng shī 丧失 • sàng shī 喪失 • sàng shī dài jìn 丧失殆尽 • sàng shī dài jìn 喪失殆盡 • shǎn shī 閃失 • shǎn shī 闪失 • shén jīng shī cháng 神經失常 • shén jīng shī cháng 神经失常 • shī bài 失敗 • shī bài 失败 • shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失敗是成功之母 • shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失败是成功之母 • shī bài zhě 失敗者 • shī bài zhě 失败者 • shī bài zhǔ yì 失敗主義 • shī bài zhǔ yì 失败主义 • shī cè 失策 • shī chá 失察 • shī cháng 失常 • shī chǒng 失宠 • shī chǒng 失寵 • shī chuán 失传 • shī chuán 失傳 • shī cōng 失聪 • shī cōng 失聰 • shī cuò 失措 • shī cuò 失錯 • shī cuò 失错 • shī dān 失单 • shī dān 失單 • shī dàng 失当 • shī dàng 失當 • shī dào 失盗 • shī dào 失盜 • shī dào 失道 • shī dào guǎ zhù 失道寡助 • shī dì 失地 • shī diào 失掉 • shī diào 失調 • shī diào 失调 • shī dú 失独 • shī dú 失獨 • shī dú jiā tíng 失独家庭 • shī dú jiā tíng 失獨家庭 • shī dú zhèng 失讀症 • shī dú zhèng 失读症 • shī ér fù dé 失而复得 • shī ér fù dé 失而復得 • shī fēng 失風 • shī fēng 失风 • shī gé 失格 • shī hé 失和 • shī héng 失衡 • shī hù 失怙 • shī huān 失欢 • shī huān 失歡 • shī huǐ 失悔 • shī hūn 失婚 • shī hún 失魂 • shī hún luò pò 失魂落魄 • shī huǒ 失火 • shī jié 失節 • shī jié 失节 • shī jìn 失禁 • shī kòng 失控 • shī kǒu 失口 • shī lǐ 失礼 • shī lǐ 失禮 • shī lì 失利 • shī lián 失联 • shī lián 失聯 • shī liàn 失恋 • shī liàn 失戀 • shī líng 失灵 • shī líng 失靈 • shī luò 失落 • shī mí 失迷 • shī mián 失眠 • shī miàn zi 失面子 • shī míng 失明 • shī péi 失陪 • shī qī 失期 • shī qiè 失窃 • shī qiè 失竊 • shī qù 失去 • shī sàn 失散 • shī sè 失色 • shī shēn 失身 • shī shēn fèn 失身分 • shī shén 失神 • shī shēng 失声 • shī shēng 失聲 • shī shí 失实 • shī shí 失實 • shī shì 失事 • shī shì 失恃 • shī shǒu 失手 • shī suàn 失算 • shī tài 失态 • shī tài 失態 • shī tǐ miàn 失体面 • shī tǐ miàn 失體面 • shī tǐ tǒng 失体统 • shī tǐ tǒng 失體統 • shī tiáo 失調 • shī tiáo 失调 • shī wàng 失望 • shī wù 失誤 • shī wù 失误 • shī wù rèn lǐng 失物認領 • shī wù rèn lǐng 失物认领 • shī wù zhāo lǐng 失物招領 • shī wù zhāo lǐng 失物招领 • shī xiào 失效 • shī xiào 失笑 • shī xiào rì qī 失效日期 • shī xiě zhèng 失写症 • shī xiě zhèng 失寫症 • shī xìn 失信 • shī xiū 失修 • shī xué 失学 • shī xué 失學 • shī xuè 失血 • shī xuè xìng pín xuè 失血性貧血 • shī xuè xìng pín xuè 失血性贫血 • shī yán 失言 • shī yè 失业 • shī yè 失業 • shī yè lǜ 失业率 • shī yè lǜ 失業率 • shī yè zhě 失业者 • shī yè zhě 失業者 • shī yí 失仪 • shī yí 失儀 • shī yí 失宜 • shī yì 失意 • shī yì zhèng 失忆症 • shī yì zhèng 失憶症 • shī yíng 失迎 • shī yǔ 失語 • shī yǔ 失语 • shī yǔ zhèng 失語症 • shī yǔ zhèng 失语症 • shī yuē 失約 • shī yuē 失约 • shī zé 失責 • shī zé 失责 • shī zhān 失瞻 • shī zhāng shī zhì 失张失智 • shī zhāng shī zhì 失張失智 • shī zhāo 失着 • shī zhāo 失著 • shī zhēn 失真 • shī zhěn 失枕 • shī zhī dōng yú , shōu zhī sāng yú 失之东隅,收之桑榆 • shī zhī dōng yú , shōu zhī sāng yú 失之東隅,收之桑榆 • shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ 失之毫厘,差以千里 • shī zhī háo lí , chà yǐ qiān lǐ 失之毫釐,差以千里 • shī zhī háo lí , chà zhī qiān lǐ 失之毫厘,差之千里 • shī zhī háo lí , chà zhī qiān lǐ 失之毫釐,差之千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,謬以千里 • shī zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 失之毫厘,谬以千里 • shī zhī jiāo bì 失之交臂 • shī zhí 失职 • shī zhí 失職 • shī zhì zhèng 失智症 • shī zhòng 失重 • shī zhǔ 失主 • shī zhuì 失坠 • shī zhuì 失墜 • shī zōng 失踪 • shī zōng 失蹤 • shī zòng 失縱 • shī zòng 失纵 • shī zú 失足 • shōu fù shī dì 收复失地 • shōu fù shī dì 收復失地 • shū shī 疏失 • shuǎng rán ruò shī 爽然若失 • shuì mián shī tiáo 睡眠失調 • shuì mián shī tiáo 睡眠失调 • sī jué shī tiáo 思覺失調 • sī jué shī tiáo 思觉失调 • sǔn shī 损失 • sǔn shī 損失 • tān xiǎo shī dà 貪小失大 • tān xiǎo shī dà 贪小失大 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天網恢恢,疏而不失 • tiān wǎng huī huī , shū ér bù shī 天网恢恢,疏而不失 • tòng shī 痛失 • wán shī zōng 玩失踪 • wán shī zōng 玩失蹤 • wàn wú yī shī 万无一失 • wàn wú yī shī 萬無一失 • wǎng rán ruò shī 惘然若失 • wéi shī 违失 • wéi shī 違失 • wú zhǔ shī wù 无主失物 • wú zhǔ shī wù 無主失物 • xiāo shī 消失 • xīn lǜ shī cháng 心律失常 • yǎ rán shī xiào 哑然失笑 • yǎ rán shī xiào 啞然失笑 • yán yǔ shī cháng zhèng 言語失常症 • yán yǔ shī cháng zhèng 言语失常症 • yè wù guò shī 业务过失 • yè wù guò shī 業務過失 • yī liáo shū shī 医疗疏失 • yī liáo shū shī 醫療疏失 • yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨 • yí shī 遗失 • yí shī 遺失 • yǐ shī bài ér gào zhōng 以失敗而告終 • yǐ shī bài ér gào zhōng 以失败而告终 • yīn xiǎo shī dà 因小失大 • yǒu dé yǒu shī 有得有失 • yǒu shī 有失 • yǒu shī hòu dao 有失厚道 • yǒu shī shēn fèn 有失身份 • yǒu shī yuǎn yíng 有失远迎 • yǒu shī yuǎn yíng 有失遠迎 • yǒu suǒ dé bì yǒu suǒ shī 有所得必有所失 • yǔ shī 語失 • yǔ shī 语失 • yǔ yīn shī yǔ zhèng 語音失語症 • yǔ yīn shī yǔ zhèng 语音失语症 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原发性进行性失语 • yuán fā xìng jìn xíng xìng shī yǔ 原發性進行性失語 • yuán yīn shī dú 元音失讀 • yuán yīn shī dú 元音失读 • zhāng huáng shī cuò 张皇失措 • zhāng huáng shī cuò 張皇失措 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千慮,必有一失 • zhì zhě qiān lǜ , bì yǒu yī shī 智者千虑,必有一失 • zhù yì lì quē shī zhèng 注意力缺失症 • zhuó zhuó shī bài 着着失败 • zhuó zhuó shī bài 著著失敗 • zì shī 自失 • zǒng xié bō shī zhēn 总谐波失真 • zǒng xié bō shī zhēn 總諧波失真 • zǒu shī 走失 • zuò shī 坐失 • zuò shī jī yí 坐失机宜 • zuò shī jī yí 坐失機宜 • zuò shī liáng jī 坐失良机 • zuò shī liáng jī 坐失良機 • zuò zhàn shī zōng 作战失踪 • zuò zhàn shī zōng 作戰失蹤 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作战失踪人员 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作戰失蹤人員