Có 1 kết quả:

shī shì ㄕ ㄕˋ

1/1

shī shì ㄕ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị tai nạn

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a plane, ship etc) to have an accident (plane crash, shipwreck, vehicle collision etc)
(2) to mess things up

Bình luận 0