Có 1 kết quả:
shī shì ㄕ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị tai nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a plane, ship etc) to have an accident (plane crash, shipwreck, vehicle collision etc)
(2) to mess things up
(2) to mess things up
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0