Có 1 kết quả:
shī tài ㄕ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget one's manners
(2) to forget oneself
(3) to lose self-control (in a situation)
(2) to forget oneself
(3) to lose self-control (in a situation)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0