Có 1 kết quả:
shī liàn ㄕ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's love
(2) to break up (in a romantic relationship)
(3) to feel jilted
(2) to break up (in a romantic relationship)
(3) to feel jilted
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0