Có 1 kết quả:

shī bài ㄕ ㄅㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

thất bại, thua

Từ điển Trung-Anh

(1) to be defeated
(2) to lose
(3) to fail (e.g. experiments)
(4) failure
(5) defeat
(6) CL:次[ci4]