Có 1 kết quả:
shī yè ㄕ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thất nghiệp, không có nghề nghiệp
Từ điển Trung-Anh
(1) unemployment
(2) to lose one's job
(2) to lose one's job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0