Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī zhēn
ㄕ ㄓㄣ
1
/1
失真
shī zhēn
ㄕ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lack fidelity
(2) (signal) distortion
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Luận thi kỳ 06 - 論詩其六
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Lý Triều bát phân tiểu triện ca - 李潮八分小篆歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy điền - 歸田
(
Đào Sư Tích
)
•
Tuế mộ Phúc Xương hoài cổ - 歲暮福昌懷古
(
Trương Lỗi
)
Bình luận
0