Có 1 kết quả:
shī xiào ㄕ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to laugh in spite of oneself
(2) to be unable to help laughing
(3) to break into laughter
(2) to be unable to help laughing
(3) to break into laughter
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh