Có 1 kết quả:
shī shēng ㄕ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose one's voice
(2) (to cry out) involuntarily
(2) (to cry out) involuntarily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0