Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī sè
ㄕ ㄙㄜˋ
1
/1
失色
shī sè
ㄕ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose color
(2) to turn pale
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 4 - 哭弟彥器歌其四
(
Lê Trinh
)
•
Tây giao lạc hoa ca - 西郊落花歌
(
Cung Tự Trân
)
•
Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦
(
Sử Hy Nhan
)
•
Xuân hàn - 春寒
(
Triệu Mạnh Phủ
)
Bình luận
0