Có 1 kết quả:
shī yǔ ㄕ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to let slip
(2) loss of speech (e.g. as a result of brain damage)
(3) aphasia
(2) loss of speech (e.g. as a result of brain damage)
(3) aphasia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0