Có 1 kết quả:
shī wù ㄕ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lapse
(2) mistake
(3) to make a mistake
(4) fault
(5) service fault (in volleyball, tennis etc)
(2) mistake
(3) to make a mistake
(4) fault
(5) service fault (in volleyball, tennis etc)
Bình luận 0