Có 1 kết quả:

shī wù ㄕ ㄨˋ

1/1

shī wù ㄕ ㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lapse
(2) mistake
(3) to make a mistake
(4) fault
(5) service fault (in volleyball, tennis etc)

Bình luận 0