Có 2 kết quả:

shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋshī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu

Từ điển Trung-Anh

out of tune (music)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) imbalance
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)

Bình luận 0