Có 2 kết quả:
shī diào ㄕ ㄉㄧㄠˋ • shī tiáo ㄕ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếu phối hợp, thiếu ăn nhịp, lạc điệu
Từ điển Trung-Anh
out of tune (music)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imbalance
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
(2) to become dysfunctional
(3) to lack proper care (after an illness etc)
Bình luận 0