Có 1 kết quả:
shī bài ㄕ ㄅㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thất bại, thua
Từ điển Trung-Anh
(1) to be defeated
(2) to lose
(3) to fail (e.g. experiments)
(4) failure
(5) defeat
(6) CL:次[ci4]
(2) to lose
(3) to fail (e.g. experiments)
(4) failure
(5) defeat
(6) CL:次[ci4]
Bình luận 0