Có 1 kết quả:

shī yíng ㄕ ㄧㄥˊ

1/1

shī yíng ㄕ ㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) failure to meet
(2) (humble language) I'm sorry not to have come to meet you personally

Bình luận 0