Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shī dào
ㄕ ㄉㄠˋ
1
/1
失道
shī dào
ㄕ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose the way
(2) unjust
(3) moral failing
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Hà Bắc - 渡河北
(
Vương Bao
)
•
Lãm kính thư hoài - 覽鏡書懷
(
Lý Bạch
)
•
Ngu mỹ nhân thảo hành - 虞美人草行
(
Nguỵ Ngoạn
)
•
Quần nữ hý tịch dương - 群女戲夕陽
(
Hàn Sơn
)
•
Thích muộn - 釋悶
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nhân tòng quân - 送人從軍
(
Đỗ Phủ
)