Có 1 kết quả:
shī hún luò pò ㄕ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
shī hún luò pò ㄕ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dazed
(2) beside oneself (idiom)
(2) beside oneself (idiom)
Bình luận 0
shī hún luò pò ㄕ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0