Có 2 kết quả:
běn ㄅㄣˇ • tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 5
Bộ: dà 大 (+2 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱大十
Nét bút: 一ノ丶一丨
Thương Hiệt: KJ (大十)
Unicode: U+5932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản, bổn, thao
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 도, 본
Âm Quảng Đông: bun2, tou1
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もと (moto)
Âm Hàn: 도, 본
Âm Quảng Đông: bun2, tou1
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiến thủ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tiến mau tới trước.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tiến mau tới trước.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.
2. Một âm là “bổn”. § Xưa dùng như chữ “bổn” 本.